Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / QAR Đảo
Br
=
ر.ق
15/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,06335 ر.ق 0,06426 0,38%
3 tháng ر.ق 0,06335 ر.ق 0,06463 1,40%
1 năm ر.ق 0,06335 ر.ق 0,06702 4,85%
2 năm ر.ق 0,06335 ر.ق 0,07089 9,75%
3 năm ر.ق 0,06335 ر.ق 0,08565 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Riyal Qatar (QAR)
Br 100ر.ق 6,3388
Br 500ر.ق 31,694
Br 1.000ر.ق 63,388
Br 2.500ر.ق 158,47
Br 5.000ر.ق 316,94
Br 10.000ر.ق 633,88
Br 25.000ر.ق 1.584,70
Br 50.000ر.ق 3.169,41
Br 100.000ر.ق 6.338,81
Br 500.000ر.ق 31.694
Br 1.000.000ر.ق 63.388
Br 2.500.000ر.ق 158.470
Br 5.000.000ر.ق 316.941
Br 10.000.000ر.ق 633.881
Br 50.000.000ر.ق 3.169.407