Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,06335 | ر.ق 0,06426 | 0,38% |
3 tháng | ر.ق 0,06335 | ر.ق 0,06463 | 1,40% |
1 năm | ر.ق 0,06335 | ر.ق 0,06702 | 4,85% |
2 năm | ر.ق 0,06335 | ر.ق 0,07089 | 9,75% |
3 năm | ر.ق 0,06335 | ر.ق 0,08565 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Riyal Qatar (QAR) |
Br 100 | ر.ق 6,3388 |
Br 500 | ر.ق 31,694 |
Br 1.000 | ر.ق 63,388 |
Br 2.500 | ر.ق 158,47 |
Br 5.000 | ر.ق 316,94 |
Br 10.000 | ر.ق 633,88 |
Br 25.000 | ر.ق 1.584,70 |
Br 50.000 | ر.ق 3.169,41 |
Br 100.000 | ر.ق 6.338,81 |
Br 500.000 | ر.ق 31.694 |
Br 1.000.000 | ر.ق 63.388 |
Br 2.500.000 | ر.ق 158.470 |
Br 5.000.000 | ر.ق 316.941 |
Br 10.000.000 | ر.ق 633.881 |
Br 50.000.000 | ر.ق 3.169.407 |