Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ETB Đảo
ر.ق
=
Br
07/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 15,563 Br 15,786 1,19%
3 tháng Br 15,474 Br 15,786 1,43%
1 năm Br 14,904 Br 15,786 5,23%
2 năm Br 14,106 Br 15,786 9,94%
3 năm Br 11,503 Br 15,786 37,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Birr Ethiopia (ETB)
ر.ق 1Br 15,723
ر.ق 5Br 78,613
ر.ق 10Br 157,23
ر.ق 25Br 393,06
ر.ق 50Br 786,13
ر.ق 100Br 1.572,25
ر.ق 250Br 3.930,63
ر.ق 500Br 7.861,26
ر.ق 1.000Br 15.723
ر.ق 5.000Br 78.613
ر.ق 10.000Br 157.225
ر.ق 25.000Br 393.063
ر.ق 50.000Br 786.126
ر.ق 100.000Br 1.572.253
ر.ق 500.000Br 7.861.264