Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,08031 | RON 0,08228 | 2,15% |
3 tháng | RON 0,07995 | RON 0,08228 | 2,03% |
1 năm | RON 0,07953 | RON 0,08531 | 3,00% |
2 năm | RON 0,07953 | RON 0,09728 | 12,39% |
3 năm | RON 0,07953 | RON 0,09728 | 15,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Leu Romania (RON) |
Br 100 | RON 8,0213 |
Br 500 | RON 40,106 |
Br 1.000 | RON 80,213 |
Br 2.500 | RON 200,53 |
Br 5.000 | RON 401,06 |
Br 10.000 | RON 802,13 |
Br 25.000 | RON 2.005,32 |
Br 50.000 | RON 4.010,65 |
Br 100.000 | RON 8.021,30 |
Br 500.000 | RON 40.106 |
Br 1.000.000 | RON 80.213 |
Br 2.500.000 | RON 200.532 |
Br 5.000.000 | RON 401.065 |
Br 10.000.000 | RON 802.130 |
Br 50.000.000 | RON 4.010.648 |