Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / RON Đảo
Br
=
RON
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,08031 RON 0,08228 2,15%
3 tháng RON 0,07995 RON 0,08228 2,03%
1 năm RON 0,07953 RON 0,08531 3,00%
2 năm RON 0,07953 RON 0,09728 12,39%
3 năm RON 0,07953 RON 0,09728 15,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Leu Romania (RON)
Br 100RON 8,0213
Br 500RON 40,106
Br 1.000RON 80,213
Br 2.500RON 200,53
Br 5.000RON 401,06
Br 10.000RON 802,13
Br 25.000RON 2.005,32
Br 50.000RON 4.010,65
Br 100.000RON 8.021,30
Br 500.000RON 40.106
Br 1.000.000RON 80.213
Br 2.500.000RON 200.532
Br 5.000.000RON 401.065
Br 10.000.000RON 802.130
Br 50.000.000RON 4.010.648