Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 12,153 | Br 12,420 | 0,74% |
3 tháng | Br 12,153 | Br 12,508 | 1,14% |
1 năm | Br 11,722 | Br 12,573 | 3,07% |
2 năm | Br 10,280 | Br 12,573 | 11,77% |
3 năm | Br 10,280 | Br 12,573 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Birr Ethiopia (ETB) |
RON 1 | Br 12,424 |
RON 5 | Br 62,122 |
RON 10 | Br 124,24 |
RON 25 | Br 310,61 |
RON 50 | Br 621,22 |
RON 100 | Br 1.242,45 |
RON 250 | Br 3.106,12 |
RON 500 | Br 6.212,23 |
RON 1.000 | Br 12.424 |
RON 5.000 | Br 62.122 |
RON 10.000 | Br 124.245 |
RON 25.000 | Br 310.612 |
RON 50.000 | Br 621.223 |
RON 100.000 | Br 1.242.446 |
RON 500.000 | Br 6.212.230 |