Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ETB Đảo
RON
=
Br
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 12,153 Br 12,420 0,74%
3 tháng Br 12,153 Br 12,508 1,14%
1 năm Br 11,722 Br 12,573 3,07%
2 năm Br 10,280 Br 12,573 11,77%
3 năm Br 10,280 Br 12,573 17,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Birr Ethiopia (ETB)
RON 1Br 12,424
RON 5Br 62,122
RON 10Br 124,24
RON 25Br 310,61
RON 50Br 621,22
RON 100Br 1.242,45
RON 250Br 3.106,12
RON 500Br 6.212,23
RON 1.000Br 12.424
RON 5.000Br 62.122
RON 10.000Br 124.245
RON 25.000Br 310.612
RON 50.000Br 621.223
RON 100.000Br 1.242.446
RON 500.000Br 6.212.230