Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2351 | SRe 0,2446 | 1,39% |
3 tháng | SRe 0,2348 | SRe 0,2463 | 0,06% |
1 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,2611 | 2,69% |
2 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,2789 | 8,32% |
3 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,3851 | 38,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupee Seychelles (SCR) |
Br 100 | SRe 23,675 |
Br 500 | SRe 118,38 |
Br 1.000 | SRe 236,75 |
Br 2.500 | SRe 591,88 |
Br 5.000 | SRe 1.183,77 |
Br 10.000 | SRe 2.367,53 |
Br 25.000 | SRe 5.918,83 |
Br 50.000 | SRe 11.838 |
Br 100.000 | SRe 23.675 |
Br 500.000 | SRe 118.377 |
Br 1.000.000 | SRe 236.753 |
Br 2.500.000 | SRe 591.883 |
Br 5.000.000 | SRe 1.183.766 |
Br 10.000.000 | SRe 2.367.533 |
Br 50.000.000 | SRe 11.837.664 |