Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / SCR Đảo
Br
=
SRe
15/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2351 SRe 0,2446 0,26%
3 tháng SRe 0,2348 SRe 0,2463 1,17%
1 năm SRe 0,2266 SRe 0,2611 0,88%
2 năm SRe 0,2266 SRe 0,2806 14,33%
3 năm SRe 0,2266 SRe 0,3866 37,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Seychelles (SCR)
Br 100SRe 23,639
Br 500SRe 118,20
Br 1.000SRe 236,39
Br 2.500SRe 590,98
Br 5.000SRe 1.181,96
Br 10.000SRe 2.363,92
Br 25.000SRe 5.909,80
Br 50.000SRe 11.820
Br 100.000SRe 23.639
Br 500.000SRe 118.196
Br 1.000.000SRe 236.392
Br 2.500.000SRe 590.980
Br 5.000.000SRe 1.181.960
Br 10.000.000SRe 2.363.920
Br 50.000.000SRe 11.819.598