Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / SCR Đảo
Br
=
SRe
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2351 SRe 0,2446 1,39%
3 tháng SRe 0,2348 SRe 0,2463 0,06%
1 năm SRe 0,2266 SRe 0,2611 2,69%
2 năm SRe 0,2266 SRe 0,2789 8,32%
3 năm SRe 0,2266 SRe 0,3851 38,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Seychelles (SCR)
Br 100SRe 23,675
Br 500SRe 118,38
Br 1.000SRe 236,75
Br 2.500SRe 591,88
Br 5.000SRe 1.183,77
Br 10.000SRe 2.367,53
Br 25.000SRe 5.918,83
Br 50.000SRe 11.838
Br 100.000SRe 23.675
Br 500.000SRe 118.377
Br 1.000.000SRe 236.753
Br 2.500.000SRe 591.883
Br 5.000.000SRe 1.183.766
Br 10.000.000SRe 2.367.533
Br 50.000.000SRe 11.837.664