Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2351 | SRe 0,2446 | 0,26% |
3 tháng | SRe 0,2348 | SRe 0,2463 | 1,17% |
1 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,2611 | 0,88% |
2 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,2806 | 14,33% |
3 năm | SRe 0,2266 | SRe 0,3866 | 37,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupee Seychelles (SCR) |
Br 100 | SRe 23,639 |
Br 500 | SRe 118,20 |
Br 1.000 | SRe 236,39 |
Br 2.500 | SRe 590,98 |
Br 5.000 | SRe 1.181,96 |
Br 10.000 | SRe 2.363,92 |
Br 25.000 | SRe 5.909,80 |
Br 50.000 | SRe 11.820 |
Br 100.000 | SRe 23.639 |
Br 500.000 | SRe 118.196 |
Br 1.000.000 | SRe 236.392 |
Br 2.500.000 | SRe 590.980 |
Br 5.000.000 | SRe 1.181.960 |
Br 10.000.000 | SRe 2.363.920 |
Br 50.000.000 | SRe 11.819.598 |