Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 4,0889 | Br 4,2536 | 1,16% |
3 tháng | Br 4,0594 | Br 4,2597 | 1,89% |
1 năm | Br 3,8298 | Br 4,4122 | 2,07% |
2 năm | Br 3,5449 | Br 4,4122 | 14,35% |
3 năm | Br 2,5870 | Br 4,4122 | 55,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Birr Ethiopia (ETB) |
SRe 1 | Br 4,2291 |
SRe 5 | Br 21,146 |
SRe 10 | Br 42,291 |
SRe 25 | Br 105,73 |
SRe 50 | Br 211,46 |
SRe 100 | Br 422,91 |
SRe 250 | Br 1.057,28 |
SRe 500 | Br 2.114,56 |
SRe 1.000 | Br 4.229,11 |
SRe 5.000 | Br 21.146 |
SRe 10.000 | Br 42.291 |
SRe 25.000 | Br 105.728 |
SRe 50.000 | Br 211.456 |
SRe 100.000 | Br 422.911 |
SRe 500.000 | Br 2.114.557 |