Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1882 | kr 0,1923 | 1,89% |
3 tháng | kr 0,1797 | kr 0,1923 | 1,85% |
1 năm | kr 0,1769 | kr 0,2036 | 0,84% |
2 năm | kr 0,1769 | kr 0,2149 | 3,31% |
3 năm | kr 0,1769 | kr 0,2149 | 3,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Br 100 | kr 18,826 |
Br 500 | kr 94,129 |
Br 1.000 | kr 188,26 |
Br 2.500 | kr 470,65 |
Br 5.000 | kr 941,29 |
Br 10.000 | kr 1.882,58 |
Br 25.000 | kr 4.706,46 |
Br 50.000 | kr 9.412,91 |
Br 100.000 | kr 18.826 |
Br 500.000 | kr 94.129 |
Br 1.000.000 | kr 188.258 |
Br 2.500.000 | kr 470.646 |
Br 5.000.000 | kr 941.291 |
Br 10.000.000 | kr 1.882.582 |
Br 50.000.000 | kr 9.412.911 |