Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / SEK Đảo
Br
=
kr
15/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1882 kr 0,1923 1,89%
3 tháng kr 0,1797 kr 0,1923 1,85%
1 năm kr 0,1769 kr 0,2036 0,84%
2 năm kr 0,1769 kr 0,2149 3,31%
3 năm kr 0,1769 kr 0,2149 3,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Krona Thụy Điển (SEK)
Br 100kr 18,826
Br 500kr 94,129
Br 1.000kr 188,26
Br 2.500kr 470,65
Br 5.000kr 941,29
Br 10.000kr 1.882,58
Br 25.000kr 4.706,46
Br 50.000kr 9.412,91
Br 100.000kr 18.826
Br 500.000kr 94.129
Br 1.000.000kr 188.258
Br 2.500.000kr 470.646
Br 5.000.000kr 941.291
Br 10.000.000kr 1.882.582
Br 50.000.000kr 9.412.911