Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / ETB Đảo
kr
=
Br
08/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 5,1997 Br 5,3985 2,59%
3 tháng Br 5,1997 Br 5,5651 2,98%
1 năm Br 4,9106 Br 5,6308 2,20%
2 năm Br 4,6539 Br 5,6308 0,26%
3 năm Br 4,6539 Br 5,6308 4,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Birr Ethiopia (ETB)
kr 1Br 5,2751
kr 5Br 26,375
kr 10Br 52,751
kr 25Br 131,88
kr 50Br 263,75
kr 100Br 527,51
kr 250Br 1.318,77
kr 500Br 2.637,55
kr 1.000Br 5.275,09
kr 5.000Br 26.375
kr 10.000Br 52.751
kr 25.000Br 131.877
kr 50.000Br 263.755
kr 100.000Br 527.509
kr 500.000Br 2.637.546