Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 5,1997 | Br 5,3985 | 2,59% |
3 tháng | Br 5,1997 | Br 5,5651 | 2,98% |
1 năm | Br 4,9106 | Br 5,6308 | 2,20% |
2 năm | Br 4,6539 | Br 5,6308 | 0,26% |
3 năm | Br 4,6539 | Br 5,6308 | 4,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Birr Ethiopia (ETB) |
kr 1 | Br 5,2751 |
kr 5 | Br 26,375 |
kr 10 | Br 52,751 |
kr 25 | Br 131,88 |
kr 50 | Br 263,75 |
kr 100 | Br 527,51 |
kr 250 | Br 1.318,77 |
kr 500 | Br 2.637,55 |
kr 1.000 | Br 5.275,09 |
kr 5.000 | Br 26.375 |
kr 10.000 | Br 52.751 |
kr 25.000 | Br 131.877 |
kr 50.000 | Br 263.755 |
kr 100.000 | Br 527.509 |
kr 500.000 | Br 2.637.546 |