Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02354 | S$ 0,02403 | 1,49% |
3 tháng | S$ 0,02343 | S$ 0,02403 | 1,15% |
1 năm | S$ 0,02335 | S$ 0,02489 | 3,89% |
2 năm | S$ 0,02335 | S$ 0,02747 | 12,61% |
3 năm | S$ 0,02335 | S$ 0,03131 | 24,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Singapore (SGD) |
Br 100 | S$ 2,3426 |
Br 500 | S$ 11,713 |
Br 1.000 | S$ 23,426 |
Br 2.500 | S$ 58,564 |
Br 5.000 | S$ 117,13 |
Br 10.000 | S$ 234,26 |
Br 25.000 | S$ 585,64 |
Br 50.000 | S$ 1.171,29 |
Br 100.000 | S$ 2.342,58 |
Br 500.000 | S$ 11.713 |
Br 1.000.000 | S$ 23.426 |
Br 2.500.000 | S$ 58.564 |
Br 5.000.000 | S$ 117.129 |
Br 10.000.000 | S$ 234.258 |
Br 50.000.000 | S$ 1.171.288 |