Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 41,618 | Br 42,351 | 0,38% |
3 tháng | Br 41,618 | Br 42,685 | 0,88% |
1 năm | Br 40,182 | Br 42,826 | 4,15% |
2 năm | Br 36,399 | Br 42,826 | 12,51% |
3 năm | Br 31,509 | Br 42,826 | 33,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Birr Ethiopia (ETB) |
S$ 1 | Br 42,120 |
S$ 5 | Br 210,60 |
S$ 10 | Br 421,20 |
S$ 25 | Br 1.053,01 |
S$ 50 | Br 2.106,02 |
S$ 100 | Br 4.212,03 |
S$ 250 | Br 10.530 |
S$ 500 | Br 21.060 |
S$ 1.000 | Br 42.120 |
S$ 5.000 | Br 210.602 |
S$ 10.000 | Br 421.203 |
S$ 25.000 | Br 1.053.008 |
S$ 50.000 | Br 2.106.016 |
S$ 100.000 | Br 4.212.031 |
S$ 500.000 | Br 21.060.157 |