Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ETB Đảo
S$
=
Br
30/04/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 41,618 Br 42,351 0,38%
3 tháng Br 41,618 Br 42,685 0,88%
1 năm Br 40,182 Br 42,826 4,15%
2 năm Br 36,399 Br 42,826 12,51%
3 năm Br 31,509 Br 42,826 33,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Birr Ethiopia (ETB)
S$ 1Br 42,120
S$ 5Br 210,60
S$ 10Br 421,20
S$ 25Br 1.053,01
S$ 50Br 2.106,02
S$ 100Br 4.212,03
S$ 250Br 10.530
S$ 500Br 21.060
S$ 1.000Br 42.120
S$ 5.000Br 210.602
S$ 10.000Br 421.203
S$ 25.000Br 1.053.008
S$ 50.000Br 2.106.016
S$ 100.000Br 4.212.031
S$ 500.000Br 21.060.157