Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,6391 | ฿ 0,6533 | 0,56% |
3 tháng | ฿ 0,6240 | ฿ 0,6533 | 1,30% |
1 năm | ฿ 0,6047 | ฿ 0,6669 | 4,28% |
2 năm | ฿ 0,6047 | ฿ 0,7274 | 4,46% |
3 năm | ฿ 0,6047 | ฿ 0,7462 | 13,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Baht Thái (THB) |
Br 1 | ฿ 0,6423 |
Br 5 | ฿ 3,2117 |
Br 10 | ฿ 6,4234 |
Br 25 | ฿ 16,058 |
Br 50 | ฿ 32,117 |
Br 100 | ฿ 64,234 |
Br 250 | ฿ 160,58 |
Br 500 | ฿ 321,17 |
Br 1.000 | ฿ 642,34 |
Br 5.000 | ฿ 3.211,70 |
Br 10.000 | ฿ 6.423,39 |
Br 25.000 | ฿ 16.058 |
Br 50.000 | ฿ 32.117 |
Br 100.000 | ฿ 64.234 |
Br 500.000 | ฿ 321.170 |