Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / THB Đảo
Br
=
฿
10/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,6391 ฿ 0,6533 0,56%
3 tháng ฿ 0,6240 ฿ 0,6533 1,30%
1 năm ฿ 0,6047 ฿ 0,6669 4,28%
2 năm ฿ 0,6047 ฿ 0,7274 4,46%
3 năm ฿ 0,6047 ฿ 0,7462 13,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Baht Thái (THB)
Br 1฿ 0,6423
Br 5฿ 3,2117
Br 10฿ 6,4234
Br 25฿ 16,058
Br 50฿ 32,117
Br 100฿ 64,234
Br 250฿ 160,58
Br 500฿ 321,17
Br 1.000฿ 642,34
Br 5.000฿ 3.211,70
Br 10.000฿ 6.423,39
Br 25.000฿ 16.058
Br 50.000฿ 32.117
Br 100.000฿ 64.234
Br 500.000฿ 321.170