Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,5308 | Br 1,5654 | 1,55% |
3 tháng | Br 1,5308 | Br 1,6026 | 3,40% |
1 năm | Br 1,4995 | Br 1,6537 | 3,63% |
2 năm | Br 1,3747 | Br 1,6537 | 1,49% |
3 năm | Br 1,3349 | Br 1,6537 | 14,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Birr Ethiopia (ETB) |
฿ 1 | Br 1,5395 |
฿ 5 | Br 7,6974 |
฿ 10 | Br 15,395 |
฿ 25 | Br 38,487 |
฿ 50 | Br 76,974 |
฿ 100 | Br 153,95 |
฿ 250 | Br 384,87 |
฿ 500 | Br 769,74 |
฿ 1.000 | Br 1.539,47 |
฿ 5.000 | Br 7.697,37 |
฿ 10.000 | Br 15.395 |
฿ 25.000 | Br 38.487 |
฿ 50.000 | Br 76.974 |
฿ 100.000 | Br 153.947 |
฿ 500.000 | Br 769.737 |