Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / ETB Đảo
฿
=
Br
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,5308 Br 1,5654 1,55%
3 tháng Br 1,5308 Br 1,6026 3,40%
1 năm Br 1,4995 Br 1,6537 3,63%
2 năm Br 1,3747 Br 1,6537 1,49%
3 năm Br 1,3349 Br 1,6537 14,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Birr Ethiopia (ETB)
฿ 1Br 1,5395
฿ 5Br 7,6974
฿ 10Br 15,395
฿ 25Br 38,487
฿ 50Br 76,974
฿ 100Br 153,95
฿ 250Br 384,87
฿ 500Br 769,74
฿ 1.000Br 1.539,47
฿ 5.000Br 7.697,37
฿ 10.000Br 15.395
฿ 25.000Br 38.487
฿ 50.000Br 76.974
฿ 100.000Br 153.947
฿ 500.000Br 769.737