Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / TND Đảo
Br
=
DT
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,05444 DT 0,05575 0,06%
3 tháng DT 0,05427 DT 0,05575 1,63%
1 năm DT 0,05416 DT 0,05755 2,95%
2 năm DT 0,05416 DT 0,06248 8,07%
3 năm DT 0,05416 DT 0,06417 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Dinar Tunisia (TND)
Br 100DT 5,4442
Br 500DT 27,221
Br 1.000DT 54,442
Br 2.500DT 136,10
Br 5.000DT 272,21
Br 10.000DT 544,42
Br 25.000DT 1.361,04
Br 50.000DT 2.722,08
Br 100.000DT 5.444,15
Br 500.000DT 27.221
Br 1.000.000DT 54.442
Br 2.500.000DT 136.104
Br 5.000.000DT 272.208
Br 10.000.000DT 544.415
Br 50.000.000DT 2.722.077