Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,05444 | DT 0,05575 | 0,06% |
3 tháng | DT 0,05427 | DT 0,05575 | 1,63% |
1 năm | DT 0,05416 | DT 0,05755 | 2,95% |
2 năm | DT 0,05416 | DT 0,06248 | 8,07% |
3 năm | DT 0,05416 | DT 0,06417 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Dinar Tunisia (TND) |
Br 100 | DT 5,4442 |
Br 500 | DT 27,221 |
Br 1.000 | DT 54,442 |
Br 2.500 | DT 136,10 |
Br 5.000 | DT 272,21 |
Br 10.000 | DT 544,42 |
Br 25.000 | DT 1.361,04 |
Br 50.000 | DT 2.722,08 |
Br 100.000 | DT 5.444,15 |
Br 500.000 | DT 27.221 |
Br 1.000.000 | DT 54.442 |
Br 2.500.000 | DT 136.104 |
Br 5.000.000 | DT 272.208 |
Br 10.000.000 | DT 544.415 |
Br 50.000.000 | DT 2.722.077 |