Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 17,937 | Br 18,347 | 0,15% |
3 tháng | Br 17,923 | Br 18,425 | 0,85% |
1 năm | Br 17,378 | Br 18,463 | 1,47% |
2 năm | Br 16,005 | Br 18,463 | 7,04% |
3 năm | Br 15,323 | Br 18,463 | 18,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Birr Ethiopia (ETB) |
DT 1 | Br 18,200 |
DT 5 | Br 91,001 |
DT 10 | Br 182,00 |
DT 25 | Br 455,01 |
DT 50 | Br 910,01 |
DT 100 | Br 1.820,02 |
DT 250 | Br 4.550,05 |
DT 500 | Br 9.100,11 |
DT 1.000 | Br 18.200 |
DT 5.000 | Br 91.001 |
DT 10.000 | Br 182.002 |
DT 25.000 | Br 455.005 |
DT 50.000 | Br 910.011 |
DT 100.000 | Br 1.820.021 |
DT 500.000 | Br 9.100.107 |