Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / TWD Đảo
Br
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5594 NT$ 0,5750 1,52%
3 tháng NT$ 0,5524 NT$ 0,5750 0,79%
1 năm NT$ 0,5420 NT$ 0,5846 0,28%
2 năm NT$ 0,5420 NT$ 0,6170 2,44%
3 năm NT$ 0,5420 NT$ 0,6571 14,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Tân Đài tệ (TWD)
Br 1NT$ 0,5618
Br 5NT$ 2,8090
Br 10NT$ 5,6180
Br 25NT$ 14,045
Br 50NT$ 28,090
Br 100NT$ 56,180
Br 250NT$ 140,45
Br 500NT$ 280,90
Br 1.000NT$ 561,80
Br 5.000NT$ 2.808,99
Br 10.000NT$ 5.617,98
Br 25.000NT$ 14.045
Br 50.000NT$ 28.090
Br 100.000NT$ 56.180
Br 500.000NT$ 280.899