Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,5637 | NT$ 0,5750 | 1,03% |
3 tháng | NT$ 0,5524 | NT$ 0,5750 | 1,65% |
1 năm | NT$ 0,5420 | NT$ 0,5846 | 0,30% |
2 năm | NT$ 0,5420 | NT$ 0,6170 | 2,16% |
3 năm | NT$ 0,5420 | NT$ 0,6588 | 14,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Tân Đài tệ (TWD) |
Br 1 | NT$ 0,5608 |
Br 5 | NT$ 2,8039 |
Br 10 | NT$ 5,6078 |
Br 25 | NT$ 14,020 |
Br 50 | NT$ 28,039 |
Br 100 | NT$ 56,078 |
Br 250 | NT$ 140,20 |
Br 500 | NT$ 280,39 |
Br 1.000 | NT$ 560,78 |
Br 5.000 | NT$ 2.803,92 |
Br 10.000 | NT$ 5.607,84 |
Br 25.000 | NT$ 14.020 |
Br 50.000 | NT$ 28.039 |
Br 100.000 | NT$ 56.078 |
Br 500.000 | NT$ 280.392 |