Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ETB Đảo
NT$
=
Br
06/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,7391 Br 1,7805 0,43%
3 tháng Br 1,7391 Br 1,8104 1,45%
1 năm Br 1,7105 Br 1,8451 0,21%
2 năm Br 1,6208 Br 1,8451 1,34%
3 năm Br 1,5120 Br 1,8451 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Birr Ethiopia (ETB)
NT$ 1Br 1,7759
NT$ 5Br 8,8793
NT$ 10Br 17,759
NT$ 25Br 44,397
NT$ 50Br 88,793
NT$ 100Br 177,59
NT$ 250Br 443,97
NT$ 500Br 887,93
NT$ 1.000Br 1.775,87
NT$ 5.000Br 8.879,34
NT$ 10.000Br 17.759
NT$ 25.000Br 44.397
NT$ 50.000Br 88.793
NT$ 100.000Br 177.587
NT$ 500.000Br 887.934