Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,7391 | Br 1,7805 | 0,43% |
3 tháng | Br 1,7391 | Br 1,8104 | 1,45% |
1 năm | Br 1,7105 | Br 1,8451 | 0,21% |
2 năm | Br 1,6208 | Br 1,8451 | 1,34% |
3 năm | Br 1,5120 | Br 1,8451 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Birr Ethiopia (ETB) |
NT$ 1 | Br 1,7759 |
NT$ 5 | Br 8,8793 |
NT$ 10 | Br 17,759 |
NT$ 25 | Br 44,397 |
NT$ 50 | Br 88,793 |
NT$ 100 | Br 177,59 |
NT$ 250 | Br 443,97 |
NT$ 500 | Br 887,93 |
NT$ 1.000 | Br 1.775,87 |
NT$ 5.000 | Br 8.879,34 |
NT$ 10.000 | Br 17.759 |
NT$ 25.000 | Br 44.397 |
NT$ 50.000 | Br 88.793 |
NT$ 100.000 | Br 177.587 |
NT$ 500.000 | Br 887.934 |