Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,6844 | ₴ 0,7007 | 0,72% |
3 tháng | ₴ 0,6673 | ₴ 0,7007 | 3,25% |
1 năm | ₴ 0,6420 | ₴ 0,7007 | 2,03% |
2 năm | ₴ 0,5618 | ₴ 0,7103 | 21,55% |
3 năm | ₴ 0,5481 | ₴ 0,7103 | 7,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Br 1 | ₴ 0,6893 |
Br 5 | ₴ 3,4464 |
Br 10 | ₴ 6,8929 |
Br 25 | ₴ 17,232 |
Br 50 | ₴ 34,464 |
Br 100 | ₴ 68,929 |
Br 250 | ₴ 172,32 |
Br 500 | ₴ 344,64 |
Br 1.000 | ₴ 689,29 |
Br 5.000 | ₴ 3.446,43 |
Br 10.000 | ₴ 6.892,86 |
Br 25.000 | ₴ 17.232 |
Br 50.000 | ₴ 34.464 |
Br 100.000 | ₴ 68.929 |
Br 500.000 | ₴ 344.643 |