Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,4271 | Br 1,4621 | 0,79% |
3 tháng | Br 1,4271 | Br 1,5044 | 3,58% |
1 năm | Br 1,4271 | Br 1,5578 | 1,68% |
2 năm | Br 1,4078 | Br 1,7799 | 15,54% |
3 năm | Br 1,4078 | Br 1,8245 | 5,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Birr Ethiopia (ETB) |
₴ 1 | Br 1,4505 |
₴ 5 | Br 7,2526 |
₴ 10 | Br 14,505 |
₴ 25 | Br 36,263 |
₴ 50 | Br 72,526 |
₴ 100 | Br 145,05 |
₴ 250 | Br 362,63 |
₴ 500 | Br 725,26 |
₴ 1.000 | Br 1.450,52 |
₴ 5.000 | Br 7.252,62 |
₴ 10.000 | Br 14.505 |
₴ 25.000 | Br 36.263 |
₴ 50.000 | Br 72.526 |
₴ 100.000 | Br 145.052 |
₴ 500.000 | Br 725.262 |