Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / USD Đảo
Br
=
US$
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01740 US$ 0,01765 0,38%
3 tháng US$ 0,01740 US$ 0,01775 1,40%
1 năm US$ 0,01740 US$ 0,01841 4,85%
2 năm US$ 0,01740 US$ 0,01948 9,75%
3 năm US$ 0,01740 US$ 0,02353 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Mỹ (USD)
Br 100US$ 1,7414
Br 500US$ 8,7072
Br 1.000US$ 17,414
Br 2.500US$ 43,536
Br 5.000US$ 87,072
Br 10.000US$ 174,14
Br 25.000US$ 435,36
Br 50.000US$ 870,72
Br 100.000US$ 1.741,43
Br 500.000US$ 8.707,16
Br 1.000.000US$ 17.414
Br 2.500.000US$ 43.536
Br 5.000.000US$ 87.072
Br 10.000.000US$ 174.143
Br 50.000.000US$ 870.716