Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ETB Đảo
US$
=
Br
30/04/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 56,648 Br 57,462 1,07%
3 tháng Br 56,218 Br 57,462 1,35%
1 năm Br 54,058 Br 57,462 6,20%
2 năm Br 51,345 Br 57,462 10,35%
3 năm Br 41,870 Br 57,462 36,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Birr Ethiopia (ETB)
US$ 1Br 57,210
US$ 5Br 286,05
US$ 10Br 572,10
US$ 25Br 1.430,25
US$ 50Br 2.860,50
US$ 100Br 5.721,00
US$ 250Br 14.303
US$ 500Br 28.605
US$ 1.000Br 57.210
US$ 5.000Br 286.050
US$ 10.000Br 572.100
US$ 25.000Br 1.430.250
US$ 50.000Br 2.860.500
US$ 100.000Br 5.721.000
US$ 500.000Br 28.605.000