Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / YER Đảo
Br
=
YER
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 4,3560 YER 4,4198 0,56%
3 tháng YER 4,3560 YER 4,4448 1,59%
1 năm YER 4,3560 YER 4,6092 5,03%
2 năm YER 4,3560 YER 4,8650 9,50%
3 năm YER 4,3560 YER 5,8841 25,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rial Yemen (YER)
Br 1YER 4,3510
Br 5YER 21,755
Br 10YER 43,510
Br 25YER 108,77
Br 50YER 217,55
Br 100YER 435,10
Br 250YER 1.087,74
Br 500YER 2.175,49
Br 1.000YER 4.350,97
Br 5.000YER 21.755
Br 10.000YER 43.510
Br 25.000YER 108.774
Br 50.000YER 217.549
Br 100.000YER 435.097
Br 500.000YER 2.175.486