Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ETB Đảo
YER
=
Br
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,2263 Br 0,2296 0,36%
3 tháng Br 0,2250 Br 0,2296 1,10%
1 năm Br 0,2167 Br 0,2296 5,36%
2 năm Br 0,2055 Br 0,2296 9,81%
3 năm Br 0,1700 Br 0,2296 33,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Birr Ethiopia (ETB)
YER 100Br 22,926
YER 500Br 114,63
YER 1.000Br 229,26
YER 2.500Br 573,14
YER 5.000Br 1.146,28
YER 10.000Br 2.292,56
YER 25.000Br 5.731,40
YER 50.000Br 11.463
YER 100.000Br 22.926
YER 500.000Br 114.628
YER 1.000.000Br 229.256
YER 2.500.000Br 573.140
YER 5.000.000Br 1.146.280
YER 10.000.000Br 2.292.560
YER 50.000.000Br 11.462.800