Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / FJD Đảo
=
FJ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 2,4067 FJ$ 2,4581 0,56%
3 tháng FJ$ 2,4067 FJ$ 2,4757 0,02%
1 năm FJ$ 2,3865 FJ$ 2,4882 1,03%
2 năm FJ$ 2,1937 FJ$ 2,4882 6,52%
3 năm FJ$ 2,1861 FJ$ 2,4902 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Fiji (FJD)
1FJ$ 2,4264
5FJ$ 12,132
10FJ$ 24,264
25FJ$ 60,661
50FJ$ 121,32
100FJ$ 242,64
250FJ$ 606,61
500FJ$ 1.213,21
1.000FJ$ 2.426,43
5.000FJ$ 12.132
10.000FJ$ 24.264
25.000FJ$ 60.661
50.000FJ$ 121.321
100.000FJ$ 242.643
500.000FJ$ 1.213.213