Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / EUR Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4068 0,4137 0,11%
3 tháng 0,4039 0,4155 0,22%
1 năm 0,4019 0,4190 0,83%
2 năm 0,4019 0,4558 5,53%
3 năm 0,4016 0,4574 2,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Euro (EUR)
FJ$ 10 4,1251
FJ$ 50 20,625
FJ$ 100 41,251
FJ$ 250 103,13
FJ$ 500 206,25
FJ$ 1.000 412,51
FJ$ 2.500 1.031,27
FJ$ 5.000 2.062,54
FJ$ 10.000 4.125,08
FJ$ 50.000 20.625
FJ$ 100.000 41.251
FJ$ 250.000 103.127
FJ$ 500.000 206.254
FJ$ 1.000.000 412.508
FJ$ 5.000.000 2.062.539