Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GEL Đảo
=
05/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8301 2,9119 1,44%
3 tháng 2,8301 2,9593 0,13%
1 năm 2,7286 2,9934 4,57%
2 năm 2,6730 3,2030 10,16%
3 năm 2,6730 4,1672 31,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kari Gruzia (GEL)
1 2,8739
5 14,370
10 28,739
25 71,848
50 143,70
100 287,39
250 718,48
500 1.436,97
1.000 2.873,94
5.000 14.370
10.000 28.739
25.000 71.848
50.000 143.697
100.000 287.394
500.000 1.436.968