Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / EUR Đảo
=
16/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3327 0,3534 5,86%
3 tháng 0,3327 0,3534 5,55%
1 năm 0,3327 0,3662 7,22%
2 năm 0,3124 0,3741 3,70%
3 năm 0,2417 0,3741 37,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Euro (EUR)
10 3,3837
50 16,919
100 33,837
250 84,593
500 169,19
1.000 338,37
2.500 845,93
5.000 1.691,86
10.000 3.383,73
50.000 16.919
100.000 33.837
250.000 84.593
500.000 169.186
1.000.000 338.373
5.000.000 1.691.864