Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GHS Đảo
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 14,288 GH₵ 14,664 1,67%
3 tháng GH₵ 13,247 GH₵ 14,664 9,04%
1 năm GH₵ 11,378 GH₵ 14,664 12,20%
2 năm GH₵ 7,8518 GH₵ 15,249 86,56%
3 năm GH₵ 6,8677 GH₵ 15,249 110,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 14,823
5GH₵ 74,113
10GH₵ 148,23
25GH₵ 370,56
50GH₵ 741,13
100GH₵ 1.482,26
250GH₵ 3.705,65
500GH₵ 7.411,30
1.000GH₵ 14.823
5.000GH₵ 74.113
10.000GH₵ 148.226
25.000GH₵ 370.565
50.000GH₵ 741.130
100.000GH₵ 1.482.259
500.000GH₵ 7.411.296