Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / EUR Đảo
GH₵
=
09/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06708 0,06999 2,24%
3 tháng 0,06708 0,07511 10,46%
1 năm 0,06708 0,08789 13,20%
2 năm 0,06558 0,1273 46,77%
3 năm 0,06558 0,1456 53,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Euro (EUR)
GH₵ 100 6,6566
GH₵ 500 33,283
GH₵ 1.000 66,566
GH₵ 2.500 166,41
GH₵ 5.000 332,83
GH₵ 10.000 665,66
GH₵ 25.000 1.664,14
GH₵ 50.000 3.328,28
GH₵ 100.000 6.656,56
GH₵ 500.000 33.283
GH₵ 1.000.000 66.566
GH₵ 2.500.000 166.414
GH₵ 5.000.000 332.828
GH₵ 10.000.000 665.656
GH₵ 50.000.000 3.328.278