Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GMD Đảo
=
D
29/04/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 72,073 D 73,828 0,57%
3 tháng D 72,073 D 74,323 0,40%
1 năm D 63,578 D 74,975 10,28%
2 năm D 52,711 D 74,975 27,82%
3 năm D 52,711 D 74,975 17,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dalasi Gambia (GMD)
1D 72,773
5D 363,87
10D 727,73
25D 1.819,33
50D 3.638,66
100D 7.277,31
250D 18.193
500D 36.387
1.000D 72.773
5.000D 363.866
10.000D 727.731
25.000D 1.819.329
50.000D 3.638.657
100.000D 7.277.315
500.000D 36.386.574