Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / EUR Đảo
D
=
16/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01363 0,01387 1,76%
3 tháng 0,01345 0,01387 0,52%
1 năm 0,01334 0,01573 11,41%
2 năm 0,01334 0,01897 23,62%
3 năm 0,01334 0,01897 15,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Euro (EUR)
D 100 1,3558
D 500 6,7789
D 1.000 13,558
D 2.500 33,895
D 5.000 67,789
D 10.000 135,58
D 25.000 338,95
D 50.000 677,89
D 100.000 1.355,78
D 500.000 6.778,90
D 1.000.000 13.558
D 2.500.000 33.895
D 5.000.000 67.789
D 10.000.000 135.578
D 50.000.000 677.890