Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GTQ Đảo
=
Q
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 8,2704 Q 8,4705 1,49%
3 tháng Q 8,2704 Q 8,5440 1,65%
1 năm Q 8,2398 Q 8,8313 3,14%
2 năm Q 7,5509 Q 8,8313 2,25%
3 năm Q 7,5509 Q 9,4628 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Quetzal Guatemala (GTQ)
1Q 8,3134
5Q 41,567
10Q 83,134
25Q 207,84
50Q 415,67
100Q 831,34
250Q 2.078,35
500Q 4.156,71
1.000Q 8.313,41
5.000Q 41.567
10.000Q 83.134
25.000Q 207.835
50.000Q 415.671
100.000Q 831.341
500.000Q 4.156.706