Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / EUR Đảo
Q
=
10/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1194 0,1209 0,14%
3 tháng 0,1170 0,1209 0,31%
1 năm 0,1132 0,1214 1,79%
2 năm 0,1132 0,1324 3,25%
3 năm 0,1057 0,1324 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Euro (EUR)
Q 100 11,944
Q 500 59,718
Q 1.000 119,44
Q 2.500 298,59
Q 5.000 597,18
Q 10.000 1.194,37
Q 25.000 2.985,92
Q 50.000 5.971,85
Q 100.000 11.944
Q 500.000 59.718
Q 1.000.000 119.437
Q 2.500.000 298.592
Q 5.000.000 597.185
Q 10.000.000 1.194.369
Q 50.000.000 5.971.846