Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / HKD Đảo
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 8,3221 HK$ 8,5121 0,91%
3 tháng HK$ 8,3221 HK$ 8,5567 0,64%
1 năm HK$ 8,2041 HK$ 8,7934 3,14%
2 năm HK$ 7,5155 HK$ 8,7934 0,87%
3 năm HK$ 7,5155 HK$ 9,5078 10,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Hồng Kông (HKD)
1HK$ 8,3719
5HK$ 41,860
10HK$ 83,719
25HK$ 209,30
50HK$ 418,60
100HK$ 837,19
250HK$ 2.092,98
500HK$ 4.185,96
1.000HK$ 8.371,92
5.000HK$ 41.860
10.000HK$ 83.719
25.000HK$ 209.298
50.000HK$ 418.596
100.000HK$ 837.192
500.000HK$ 4.185.961