Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / EUR Đảo
HK$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1175 0,1202 0,91%
3 tháng 0,1169 0,1202 0,65%
1 năm 0,1137 0,1219 3,24%
2 năm 0,1137 0,1331 0,87%
3 năm 0,1052 0,1331 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Euro (EUR)
HK$ 100 11,945
HK$ 500 59,723
HK$ 1.000 119,45
HK$ 2.500 298,62
HK$ 5.000 597,23
HK$ 10.000 1.194,47
HK$ 25.000 2.986,17
HK$ 50.000 5.972,34
HK$ 100.000 11.945
HK$ 500.000 59.723
HK$ 1.000.000 119.447
HK$ 2.500.000 298.617
HK$ 5.000.000 597.234
HK$ 10.000.000 1.194.469
HK$ 50.000.000 5.972.344