Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / HNL Đảo
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 26,246 L 26,848 0,52%
3 tháng L 26,246 L 27,019 0,66%
1 năm L 25,887 L 27,706 1,76%
2 năm L 23,774 L 27,706 3,16%
3 năm L 23,774 L 29,463 7,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Lempira Honduras (HNL)
1L 26,652
5L 133,26
10L 266,52
25L 666,29
50L 1.332,58
100L 2.665,16
250L 6.662,90
500L 13.326
1.000L 26.652
5.000L 133.258
10.000L 266.516
25.000L 666.290
50.000L 1.332.580
100.000L 2.665.159
500.000L 13.325.795