Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / EUR Đảo
L
=
16/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03745 0,03810 1,59%
3 tháng 0,03701 0,03810 0,43%
1 năm 0,03609 0,03863 0,09%
2 năm 0,03609 0,04206 3,62%
3 năm 0,03394 0,04206 9,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Euro (EUR)
L 100 3,7161
L 500 18,580
L 1.000 37,161
L 2.500 92,901
L 5.000 185,80
L 10.000 371,61
L 25.000 929,01
L 50.000 1.858,03
L 100.000 3.716,05
L 500.000 18.580
L 1.000.000 37.161
L 2.500.000 92.901
L 5.000.000 185.803
L 10.000.000 371.605
L 50.000.000 1.858.026