Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / HRK Đảo
=
kn
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 7,5331 kn 7,5357 0,02%
3 tháng kn 7,5323 kn 7,5357 0,02%
1 năm kn 7,5284 kn 7,5567 0,009%
2 năm kn 7,4243 kn 7,5567 0,27%
3 năm kn 7,4243 kn 7,5810 0,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kuna Croatia (HRK)
1kn 7,5382
5kn 37,691
10kn 75,382
25kn 188,45
50kn 376,91
100kn 753,82
250kn 1.884,54
500kn 3.769,09
1.000kn 7.538,17
5.000kn 37.691
10.000kn 75.382
25.000kn 188.454
50.000kn 376.909
100.000kn 753.817
500.000kn 3.769.087