Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / EUR Đảo
kn
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1327 0,1327 0,02%
3 tháng 0,1327 0,1328 0,008%
1 năm 0,1323 0,1328 0,02%
2 năm 0,1323 0,1347 0,15%
3 năm 0,1319 0,1347 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Euro (EUR)
kn 100 13,260
kn 500 66,301
kn 1.000 132,60
kn 2.500 331,51
kn 5.000 663,01
kn 10.000 1.326,03
kn 25.000 3.315,07
kn 50.000 6.630,14
kn 100.000 13.260
kn 500.000 66.301
kn 1.000.000 132.603
kn 2.500.000 331.507
kn 5.000.000 663.014
kn 10.000.000 1.326.028
kn 50.000.000 6.630.138