Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / HTG Đảo
=
G
30/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 140,83 G 144,22 0,51%
3 tháng G 140,83 G 145,06 0,14%
1 năm G 140,04 G 170,08 15,98%
2 năm G 114,10 G 172,06 23,49%
3 năm G 103,12 G 172,06 37,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Gourde Haiti (HTG)
1G 141,94
5G 709,71
10G 1.419,43
25G 3.548,57
50G 7.097,15
100G 14.194
250G 35.486
500G 70.971
1.000G 141.943
5.000G 709.715
10.000G 1.419.429
25.000G 3.548.573
50.000G 7.097.147
100.000G 14.194.293
500.000G 70.971.467