Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / EUR Đảo
G
=
12/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006993 0,007101 0,41%
3 tháng 0,006894 0,007101 0,95%
1 năm 0,006228 0,007141 12,28%
2 năm 0,005812 0,008764 17,96%
3 năm 0,005812 0,009623 25,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Euro (EUR)
G 1.000 6,9983
G 5.000 34,992
G 10.000 69,983
G 25.000 174,96
G 50.000 349,92
G 100.000 699,83
G 250.000 1.749,58
G 500.000 3.499,16
G 1.000.000 6.998,32
G 5.000.000 34.992
G 10.000.000 69.983
G 25.000.000 174.958
G 50.000.000 349.916
G 100.000.000 699.832
G 500.000.000 3.499.161