Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 389,18 | Ft 395,33 | 0,54% |
3 tháng | Ft 383,37 | Ft 397,14 | 0,72% |
1 năm | Ft 367,95 | Ft 397,14 | 5,12% |
2 năm | Ft 367,95 | Ft 432,46 | 3,42% |
3 năm | Ft 345,87 | Ft 432,46 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Forint Hungary (HUF) |
€ 1 | Ft 393,01 |
€ 5 | Ft 1.965,06 |
€ 10 | Ft 3.930,12 |
€ 25 | Ft 9.825,30 |
€ 50 | Ft 19.651 |
€ 100 | Ft 39.301 |
€ 250 | Ft 98.253 |
€ 500 | Ft 196.506 |
€ 1.000 | Ft 393.012 |
€ 5.000 | Ft 1.965.061 |
€ 10.000 | Ft 3.930.122 |
€ 25.000 | Ft 9.825.304 |
€ 50.000 | Ft 19.650.609 |
€ 100.000 | Ft 39.301.217 |
€ 500.000 | Ft 196.506.087 |