Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / HUF Đảo
=
Ft
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 389,18 Ft 395,33 0,54%
3 tháng Ft 383,37 Ft 397,14 0,72%
1 năm Ft 367,95 Ft 397,14 5,12%
2 năm Ft 367,95 Ft 432,46 3,42%
3 năm Ft 345,87 Ft 432,46 8,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Forint Hungary (HUF)
1Ft 393,01
5Ft 1.965,06
10Ft 3.930,12
25Ft 9.825,30
50Ft 19.651
100Ft 39.301
250Ft 98.253
500Ft 196.506
1.000Ft 393.012
5.000Ft 1.965.061
10.000Ft 3.930.122
25.000Ft 9.825.304
50.000Ft 19.650.609
100.000Ft 39.301.217
500.000Ft 196.506.087