Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / EUR Đảo
Ft
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002531 0,002578 0,70%
3 tháng 0,002518 0,002584 0,07%
1 năm 0,002518 0,002718 4,30%
2 năm 0,002312 0,002718 2,10%
3 năm 0,002312 0,002891 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Euro (EUR)
Ft 1.000 2,5769
Ft 5.000 12,885
Ft 10.000 25,769
Ft 25.000 64,424
Ft 50.000 128,85
Ft 100.000 257,69
Ft 250.000 644,24
Ft 500.000 1.288,47
Ft 1.000.000 2.576,94
Ft 5.000.000 12.885
Ft 10.000.000 25.769
Ft 25.000.000 64.424
Ft 50.000.000 128.847
Ft 100.000.000 257.694
Ft 500.000.000 1.288.470