Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / IDR Đảo
=
Rp
30/04/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 17.090 Rp 17.414 1,40%
3 tháng Rp 16.743 Rp 17.414 1,56%
1 năm Rp 15.898 Rp 17.414 7,86%
2 năm Rp 14.591 Rp 17.414 13,53%
3 năm Rp 14.591 Rp 17.565 0,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 17.395
5Rp 86.974
10Rp 173.947
25Rp 434.868
50Rp 869.736
100Rp 1.739.471
250Rp 4.348.679
500Rp 8.697.357
1.000Rp 17.394.715
5.000Rp 86.973.575
10.000Rp 173.947.149
25.000Rp 434.867.873
50.000Rp 869.735.747
100.000Rp 1.739.471.493
500.000Rp 8.697.357.465