Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ILS Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,9606 4,0854 1,18%
3 tháng 3,8649 4,0854 1,07%
1 năm 3,8407 4,3172 0,78%
2 năm 3,2519 4,3172 12,38%
3 năm 3,2519 4,3172 2,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Shekel Israel mới (ILS)
1 4,0026
5 20,013
10 40,026
25 100,07
50 200,13
100 400,26
250 1.000,65
500 2.001,31
1.000 4.002,62
5.000 20.013
10.000 40.026
25.000 100.065
50.000 200.131
100.000 400.262
500.000 2.001.309