Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / EUR Đảo
=
14/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2448 0,2525 1,62%
3 tháng 0,2448 0,2587 2,75%
1 năm 0,2316 0,2604 1,16%
2 năm 0,2316 0,3075 11,46%
3 năm 0,2316 0,3075 1,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Euro (EUR)
100 24,905
500 124,53
1.000 249,05
2.500 622,63
5.000 1.245,27
10.000 2.490,53
25.000 6.226,33
50.000 12.453
100.000 24.905
500.000 124.527
1.000.000 249.053
2.500.000 622.633
5.000.000 1.245.266
10.000.000 2.490.532
50.000.000 12.452.658