Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / IQD Đảo
=
IQD
29/04/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1.392,99 IQD 1.423,35 1,16%
3 tháng IQD 1.392,99 IQD 1.435,18 1,15%
1 năm IQD 1.374,61 IQD 1.603,64 2,89%
2 năm IQD 1.374,61 IQD 1.615,68 9,98%
3 năm IQD 1.374,61 IQD 1.794,25 20,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 1.405,64
5IQD 7.028,21
10IQD 14.056
25IQD 35.141
50IQD 70.282
100IQD 140.564
250IQD 351.410
500IQD 702.821
1.000IQD 1.405.641
5.000IQD 7.028.205
10.000IQD 14.056.410
25.000IQD 35.141.026
50.000IQD 70.282.052
100.000IQD 140.564.104
500.000IQD 702.820.519