Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / EUR Đảo
IQD
=
13/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0007077 0,0007179 1,22%
3 tháng 0,0006968 0,0007179 0,15%
1 năm 0,0006783 0,0007275 1,34%
2 năm 0,0006189 0,0007275 7,30%
3 năm 0,0005596 0,0007275 24,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Euro (EUR)
IQD 1.000 0,7077
IQD 5.000 3,5387
IQD 10.000 7,0774
IQD 25.000 17,693
IQD 50.000 35,387
IQD 100.000 70,774
IQD 250.000 176,93
IQD 500.000 353,87
IQD 1.000.000 707,74
IQD 5.000.000 3.538,68
IQD 10.000.000 7.077,36
IQD 25.000.000 17.693
IQD 50.000.000 35.387
IQD 100.000.000 70.774
IQD 500.000.000 353.868