Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,0007077 | € 0,0007179 | 1,22% |
3 tháng | € 0,0006968 | € 0,0007179 | 0,15% |
1 năm | € 0,0006783 | € 0,0007275 | 1,34% |
2 năm | € 0,0006189 | € 0,0007275 | 7,30% |
3 năm | € 0,0005596 | € 0,0007275 | 24,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Euro (EUR) |
IQD 1.000 | € 0,7077 |
IQD 5.000 | € 3,5387 |
IQD 10.000 | € 7,0774 |
IQD 25.000 | € 17,693 |
IQD 50.000 | € 35,387 |
IQD 100.000 | € 70,774 |
IQD 250.000 | € 176,93 |
IQD 500.000 | € 353,87 |
IQD 1.000.000 | € 707,74 |
IQD 5.000.000 | € 3.538,68 |
IQD 10.000.000 | € 7.077,36 |
IQD 25.000.000 | € 17.693 |
IQD 50.000.000 | € 35.387 |
IQD 100.000.000 | € 70.774 |
IQD 500.000.000 | € 353.868 |