Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 44.710 | IRR 45.732 | 0,98% |
3 tháng | IRR 44.710 | IRR 46.001 | 0,00% |
1 năm | IRR 44.262 | IRR 47.434 | 3,33% |
2 năm | IRR 40.547 | IRR 47.434 | 1,37% |
3 năm | IRR 40.547 | IRR 51.573 | 10,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Rial Iran (IRR) |
€ 1 | IRR 45.294 |
€ 5 | IRR 226.471 |
€ 10 | IRR 452.942 |
€ 25 | IRR 1.132.356 |
€ 50 | IRR 2.264.712 |
€ 100 | IRR 4.529.424 |
€ 250 | IRR 11.323.561 |
€ 500 | IRR 22.647.122 |
€ 1.000 | IRR 45.294.244 |
€ 5.000 | IRR 226.471.222 |
€ 10.000 | IRR 452.942.443 |
€ 25.000 | IRR 1.132.356.108 |
€ 50.000 | IRR 2.264.712.217 |
€ 100.000 | IRR 4.529.424.433 |
€ 500.000 | IRR 22.647.122.167 |