Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / IRR Đảo
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 44.710 IRR 45.732 0,98%
3 tháng IRR 44.710 IRR 46.001 0,00%
1 năm IRR 44.262 IRR 47.434 3,33%
2 năm IRR 40.547 IRR 47.434 1,37%
3 năm IRR 40.547 IRR 51.573 10,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rial Iran (IRR)
1IRR 45.294
5IRR 226.471
10IRR 452.942
25IRR 1.132.356
50IRR 2.264.712
100IRR 4.529.424
250IRR 11.323.561
500IRR 22.647.122
1.000IRR 45.294.244
5.000IRR 226.471.222
10.000IRR 452.942.443
25.000IRR 1.132.356.108
50.000IRR 2.264.712.217
100.000IRR 4.529.424.433
500.000IRR 22.647.122.167