Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / EUR Đảo
IRR
=
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00002195 0,00002237 1,83%
3 tháng 0,00002174 0,00002237 0,62%
1 năm 0,00002108 0,00002259 1,07%
2 năm 0,00002108 0,00002466 3,09%
3 năm 0,00001939 0,00002466 12,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Euro (EUR)
IRR 1.000 0,02194
IRR 5.000 0,1097
IRR 10.000 0,2194
IRR 25.000 0,5485
IRR 50.000 1,0971
IRR 100.000 2,1942
IRR 250.000 5,4854
IRR 500.000 10,971
IRR 1.000.000 21,942
IRR 5.000.000 109,71
IRR 10.000.000 219,42
IRR 25.000.000 548,54
IRR 50.000.000 1.097,08
IRR 100.000.000 2.194,16
IRR 500.000.000 10.971