Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,00002195 | € 0,00002237 | 1,83% |
3 tháng | € 0,00002174 | € 0,00002237 | 0,62% |
1 năm | € 0,00002108 | € 0,00002259 | 1,07% |
2 năm | € 0,00002108 | € 0,00002466 | 3,09% |
3 năm | € 0,00001939 | € 0,00002466 | 12,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Euro (EUR) |
IRR 1.000 | € 0,02194 |
IRR 5.000 | € 0,1097 |
IRR 10.000 | € 0,2194 |
IRR 25.000 | € 0,5485 |
IRR 50.000 | € 1,0971 |
IRR 100.000 | € 2,1942 |
IRR 250.000 | € 5,4854 |
IRR 500.000 | € 10,971 |
IRR 1.000.000 | € 21,942 |
IRR 5.000.000 | € 109,71 |
IRR 10.000.000 | € 219,42 |
IRR 25.000.000 | € 548,54 |
IRR 50.000.000 | € 1.097,08 |
IRR 100.000.000 | € 2.194,16 |
IRR 500.000.000 | € 10.971 |