Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ISK Đảo
=
kr
29/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 149,70 kr 150,71 0,26%
3 tháng kr 147,90 kr 150,71 1,07%
1 năm kr 141,70 kr 153,91 0,25%
2 năm kr 136,35 kr 157,12 8,64%
3 năm kr 136,35 kr 157,12 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Krona Iceland (ISK)
1kr 150,32
5kr 751,59
10kr 1.503,19
25kr 3.757,97
50kr 7.515,94
100kr 15.032
250kr 37.580
500kr 75.159
1.000kr 150.319
5.000kr 751.594
10.000kr 1.503.188
25.000kr 3.757.970
50.000kr 7.515.941
100.000kr 15.031.882
500.000kr 75.159.410